🔍 Search: HỨA CHẮC
🌟 HỨA CHẮC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
확약하다
(確約 하다)
Động từ
-
1
확실하게 약속하다.
1 HỨA CHẮC: Hứa hẹn một cách chắc chắn.
-
1
확실하게 약속하다.
-
확약
(確約)
Danh từ
-
1
확실하게 약속함. 또는 그런 약속.
1 SỰ HỨA CHẮC, LỜI HỨA CHẮC CHẮN: Việc hứa hẹn một cách chắc chắn. Hoặc lời hứa như vậy.
-
1
확실하게 약속함. 또는 그런 약속.
-
다짐하다
Động từ
-
1
이미 한 일이나 앞으로 할 일이 틀림이 없음을 단단히 확인하다.
1 QUYẾT, QUYẾT CHÍ: Xác nhận chắc chắn việc đã làm hoặc việc sắp làm trong tương lai là không sai. -
2
마음을 굳게 먹고 뜻을 정하다.
2 HỨA CHẮC CHẮN, CAM KẾT: Quyết tâm mạnh mẽ và xác định ý muốn.
-
1
이미 한 일이나 앞으로 할 일이 틀림이 없음을 단단히 확인하다.